Có 1 kết quả:

心照不宣 xīn zhào bù xuān ㄒㄧㄣ ㄓㄠˋ ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a tacit mutual understanding

Bình luận 0